Tủ điện Composite

TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT:  ĐỐI VỚI TỦ ĐIỆN COMPOSITE ÉP NÓNG

STT

TÊN CHỈ TIÊU

THÔNG SỐ

1

Tiêu chuẩn sản xuất và đo kiểm

IEC 60068-2, IEC 60439, IEC 60529

2

Vật liệu chế tạo

Nhựa Composite gia cường sợi thủy tinh SMC

3

Công nghệ chế tạo

Công nghệ ép nóng

4

Khả năng chống nước và chống vật rắn xâm nhập

IP34 ÷ IP55

5

Độ bền tải tĩnh

Chịu tải 8500N/m2 trong 5 phút
Chịu lực 1200N trong 5 phút

6

Khả năng chịu lực va đập

≥20J

7

Cấp chống cháy

HB40

8

Độ bền điện môi

 

8.1

Thử điện áp tần số công nghiệp trong 1 phút

3000V

8.2

Điện trở cách điện

≥ 1000MΩ

9

Khả năng chống ăn mòn và lão hóa

Đạt chuẩn ISO 4892-2:2006 phương
pháp A, chiếu UV 500h, có phun nước


tu dien composite

STT

MÃ SẢN PHẨM

KÍCH THƯỚC

CAO (H)

RỘNG (W)

SÂU (D)

ĐỘ DÀY (T)

1

EC181000

405

240

180

3

2

EC182000

270

270

210

3

3

EC183000

610

270

210

5

4

EC184000

810

270

210

5

5

EC4F8000

1000

400

300

5

6

EC185000

760

500

340

3

7

EC186000

760

500

340

5

8

EC189000

990

500

340

3

9

EC18A000

990

500

340

5

10

EC281000

1050

600

400

5

11

EC282000

1050

600

400

7

12

EC283000

1050

600

500

5

13

EC287000

1260

600

400

5

14

EC288000

1260

600

500

5

15

EC28B000

1400

600

400

7

16

EC28C000

1400

600

500

5


tu dien composite

STT

MÃ SẢN PHẨM

KÍCH THƯỚC

CAO (H)

RỘNG (W)

SÂU (D)

ĐỘ DÀY (T)

1

EC187000

760

950

340

3

2

EC188000

760

950

340

5

3

EC18B000

990

950

340

3

4

EC18C000

990

950

340

5

5

EC284000

1050

1150

400

5

6

EC285000

1050

1150

400

7

7

EC286000

1050

1150

500

5

8

EC289000

1260

1150

400

5

9

EC28A000

1260

1150

500

5

10

EC28D000

1400

1150

400

5

11

EC28E000

1400

1150

500

5

 

Hotline Hotline